1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NGN sang BSD theo tỷ giá thực tế
₦1.000 NGN = B$0.00064 BSD
14:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng naira của Nigeriachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 0.00064 BSD |
5 NGN | 0.00320 BSD |
10 NGN | 0.00640 BSD |
20 NGN | 0.01280 BSD |
50 NGN | 0.03200 BSD |
100 NGN | 0.06400 BSD |
250 NGN | 0.16000 BSD |
500 NGN | 0.32000 BSD |
1000 NGN | 0.64000 BSD |
2000 NGN | 1.28000 BSD |
5000 NGN | 3.20000 BSD |
10000 NGN | 6.40000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 1,562.50000 BSD |
5 NGN | 7,812.50000 BSD |
10 NGN | 15,625.00000 BSD |
20 NGN | 31,250.00000 BSD |
50 NGN | 78,125.00000 BSD |
100 NGN | 156,250.00000 BSD |
250 NGN | 390,625.00000 BSD |
500 NGN | 781,250.00000 BSD |
1000 NGN | 1,562,500.00000 BSD |
2000 NGN | 3,125,000.00000 BSD |
5000 NGN | 7,812,500.00000 BSD |
10000 NGN | 15,625,000.00000 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Peso của Uruguay chuộc lại pataca Ma Cao
Krone Đan Mạch chuộc lại Tugrik Mông Cổ
hryvnia Ukraina chuộc lại Đô la Guyana
Kyat Myanma chuộc lại Rupee Pakistan
đồng rupee Mauritius chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Suriname chuộc lại Guarani, Paraguay
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Franc Thái Bình Dương
escudo cape verde chuộc lại Rupiah Indonesia
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đô la Hồng Kông
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.