Trang chủ>riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Thái Bình Dương, SAR sang XPF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SAR sang XPF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sar currency flagSAR

đổi lấy

xpf currency flag XPF

SR1.000 SAR = ₣27.13014 XPF

13:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR27.13014 XPF
5 SAR135.65070 XPF
10 SAR271.30140 XPF
20 SAR542.60280 XPF
50 SAR1,356.50700 XPF
100 SAR2,713.01400 XPF
250 SAR6,782.53500 XPF
500 SAR13,565.07000 XPF
1000 SAR27,130.14000 XPF
2000 SAR54,260.28000 XPF
5000 SAR135,650.70000 XPF
10000 SAR271,301.40000 XPF

Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SAR0.03686 XPF
5 SAR0.18430 XPF
10 SAR0.36859 XPF
20 SAR0.73719 XPF
50 SAR1.84297 XPF
100 SAR3.68594 XPF
250 SAR9.21484 XPF
500 SAR18.42969 XPF
1000 SAR36.85937 XPF
2000 SAR73.71875 XPF
5000 SAR184.29687 XPF
10000 SAR368.59375 XPF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Thái Bình Dương, SAR sang XPF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.