Trang chủ>đồng naira của Nigeria sang Krone Na Uy, NGN sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NGN sang NOK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ngn currency flagNGN

đổi lấy

nok currency flag NOK

₦1.000 NGN = kr0.00657 NOK

06:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng naira của Nigeriachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NGN0.00657 NOK
5 NGN0.03285 NOK
10 NGN0.06570 NOK
20 NGN0.13140 NOK
50 NGN0.32850 NOK
100 NGN0.65700 NOK
250 NGN1.64250 NOK
500 NGN3.28500 NOK
1000 NGN6.57000 NOK
2000 NGN13.14000 NOK
5000 NGN32.85000 NOK
10000 NGN65.70000 NOK

Krone Na Uychuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NGN152.20700 NOK
5 NGN761.03501 NOK
10 NGN1,522.07002 NOK
20 NGN3,044.14003 NOK
50 NGN7,610.35008 NOK
100 NGN15,220.70015 NOK
250 NGN38,051.75038 NOK
500 NGN76,103.50076 NOK
1000 NGN152,207.00152 NOK
2000 NGN304,414.00304 NOK
5000 NGN761,035.00761 NOK
10000 NGN1,522,070.01522 NOK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng naira của Nigeria sang Krone Na Uy, NGN sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.