1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang BTN theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = Nu.2.39662 BTN
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 2.39662 BTN |
5 NIO | 11.98310 BTN |
10 NIO | 23.96620 BTN |
20 NIO | 47.93240 BTN |
50 NIO | 119.83100 BTN |
100 NIO | 239.66200 BTN |
250 NIO | 599.15500 BTN |
500 NIO | 1,198.31000 BTN |
1000 NIO | 2,396.62000 BTN |
2000 NIO | 4,793.24000 BTN |
5000 NIO | 11,983.10000 BTN |
10000 NIO | 23,966.20000 BTN |
Ngultrum Bhutanchuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.41725 BTN |
5 NIO | 2.08627 BTN |
10 NIO | 4.17254 BTN |
20 NIO | 8.34509 BTN |
50 NIO | 20.86271 BTN |
100 NIO | 41.72543 BTN |
250 NIO | 104.31357 BTN |
500 NIO | 208.62715 BTN |
1000 NIO | 417.25430 BTN |
2000 NIO | 834.50860 BTN |
5000 NIO | 2,086.27150 BTN |
10000 NIO | 4,172.54300 BTN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại đồng rupee Mauritius
Rupee Seychellois chuộc lại đô la
Shilling Uganda chuộc lại Krone Na Uy
Đại tá Salvador chuộc lại Krone Na Uy
peso Philippine chuộc lại GBP
Franc CFA Trung Phi chuộc lại người Bolivia
Baht Thái chuộc lại Sierra Leone Leone
Franc Comorian chuộc lại peso Philippine
Đô la Suriname chuộc lại người Bolivia
peso Philippine chuộc lại Forint Hungary
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.