1000 peso Philippine chuộc lại Forint Hungary tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang HUF theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = Ft5.92100 HUF
05:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiForint HungaryBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 5.92100 HUF |
5 PHP | 29.60500 HUF |
10 PHP | 59.21000 HUF |
20 PHP | 118.42000 HUF |
50 PHP | 296.05000 HUF |
100 PHP | 592.10000 HUF |
250 PHP | 1,480.25000 HUF |
500 PHP | 2,960.50000 HUF |
1000 PHP | 5,921.00000 HUF |
2000 PHP | 11,842.00000 HUF |
5000 PHP | 29,605.00000 HUF |
10000 PHP | 59,210.00000 HUF |
Forint Hungarychuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.16889 HUF |
5 PHP | 0.84445 HUF |
10 PHP | 1.68890 HUF |
20 PHP | 3.37781 HUF |
50 PHP | 8.44452 HUF |
100 PHP | 16.88904 HUF |
250 PHP | 42.22260 HUF |
500 PHP | 84.44520 HUF |
1000 PHP | 168.89039 HUF |
2000 PHP | 337.78078 HUF |
5000 PHP | 844.45195 HUF |
10000 PHP | 1,688.90390 HUF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dalasi, Gambia chuộc lại dinar Tunisia
Peso Mexico chuộc lại pataca Ma Cao
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
bảng thánh helena chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la Singapore chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
pula botswana chuộc lại nhân dân tệ
som kirgyzstan chuộc lại Ringgit Malaysia
Đô la Canada chuộc lại Koruna Séc
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Namibia
Ngultrum Bhutan chuộc lại nhân dân tệ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.