1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang GGP theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = £0.02010 GGP
04:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.02010 GGP |
5 NIO | 0.10050 GGP |
10 NIO | 0.20100 GGP |
20 NIO | 0.40200 GGP |
50 NIO | 1.00500 GGP |
100 NIO | 2.01000 GGP |
250 NIO | 5.02500 GGP |
500 NIO | 10.05000 GGP |
1000 NIO | 20.10000 GGP |
2000 NIO | 40.20000 GGP |
5000 NIO | 100.50000 GGP |
10000 NIO | 201.00000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 49.75124 GGP |
5 NIO | 248.75622 GGP |
10 NIO | 497.51244 GGP |
20 NIO | 995.02488 GGP |
50 NIO | 2,487.56219 GGP |
100 NIO | 4,975.12438 GGP |
250 NIO | 12,437.81095 GGP |
500 NIO | 24,875.62189 GGP |
1000 NIO | 49,751.24378 GGP |
2000 NIO | 99,502.48756 GGP |
5000 NIO | 248,756.21891 GGP |
10000 NIO | 497,512.43781 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la New Zealand chuộc lại Peso Argentina
đô la Úc chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Kina Papua New Guinea chuộc lại Real Brazil
Đô la Belize chuộc lại Baht Thái
đô la chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Suriname chuộc lại Real Brazil
bảng thánh helena chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Real Brazil chuộc lại Guarani, Paraguay
Đô la Liberia chuộc lại bảng lebanon
Đô la Bermuda chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.