Trang chủ>Rial Oman sang Rupiah Indonesia, OMR sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Oman chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ OMR sang IDR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

omr currency flagOMR

đổi lấy

idr currency flag IDR

ر.ع.1.000 OMR = Rp42460.05975 IDR

04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Omanchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR42,460.05975 IDR
5 OMR212,300.29875 IDR
10 OMR424,600.59750 IDR
20 OMR849,201.19500 IDR
50 OMR2,123,002.98750 IDR
100 OMR4,246,005.97500 IDR
250 OMR10,615,014.93750 IDR
500 OMR21,230,029.87500 IDR
1000 OMR42,460,059.75000 IDR
2000 OMR84,920,119.50000 IDR
5000 OMR212,300,298.75000 IDR
10000 OMR424,600,597.50000 IDR

Rupiah Indonesiachuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 OMR0.00002 IDR
5 OMR0.00012 IDR
10 OMR0.00024 IDR
20 OMR0.00047 IDR
50 OMR0.00118 IDR
100 OMR0.00236 IDR
250 OMR0.00589 IDR
500 OMR0.01178 IDR
1000 OMR0.02355 IDR
2000 OMR0.04710 IDR
5000 OMR0.11776 IDR
10000 OMR0.23552 IDR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Oman sang Rupiah Indonesia, OMR sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.