1000 Balboa Panama chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang MYR theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = RM4.21700 MYR
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 4.21700 MYR |
5 PAB | 21.08500 MYR |
10 PAB | 42.17000 MYR |
20 PAB | 84.34000 MYR |
50 PAB | 210.85000 MYR |
100 PAB | 421.70000 MYR |
250 PAB | 1,054.25000 MYR |
500 PAB | 2,108.50000 MYR |
1000 PAB | 4,217.00000 MYR |
2000 PAB | 8,434.00000 MYR |
5000 PAB | 21,085.00000 MYR |
10000 PAB | 42,170.00000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.23714 MYR |
5 PAB | 1.18568 MYR |
10 PAB | 2.37135 MYR |
20 PAB | 4.74271 MYR |
50 PAB | 11.85677 MYR |
100 PAB | 23.71354 MYR |
250 PAB | 59.28385 MYR |
500 PAB | 118.56770 MYR |
1000 PAB | 237.13540 MYR |
2000 PAB | 474.27081 MYR |
5000 PAB | 1,185.67702 MYR |
10000 PAB | 2,371.35404 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
krona Iceland chuộc lại Ringgit Malaysia
Rial Qatar chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Bahamas
đô la Hồng Kông chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đô la Suriname chuộc lại Birr Ethiopia
Krone Na Uy chuộc lại Metical Mozambique
Rial Oman chuộc lại Đô la Đài Loan mới
pataca Ma Cao chuộc lại bảng Guernsey
Rupee Pakistan chuộc lại đô la
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Forint Hungary
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.