1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang TWD theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = NT$8.61708 TWD
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 8.61708 TWD |
5 PEN | 43.08540 TWD |
10 PEN | 86.17080 TWD |
20 PEN | 172.34160 TWD |
50 PEN | 430.85400 TWD |
100 PEN | 861.70800 TWD |
250 PEN | 2,154.27000 TWD |
500 PEN | 4,308.54000 TWD |
1000 PEN | 8,617.08000 TWD |
2000 PEN | 17,234.16000 TWD |
5000 PEN | 43,085.40000 TWD |
10000 PEN | 86,170.80000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.11605 TWD |
5 PEN | 0.58024 TWD |
10 PEN | 1.16049 TWD |
20 PEN | 2.32097 TWD |
50 PEN | 5.80243 TWD |
100 PEN | 11.60486 TWD |
250 PEN | 29.01215 TWD |
500 PEN | 58.02430 TWD |
1000 PEN | 116.04859 TWD |
2000 PEN | 232.09718 TWD |
5000 PEN | 580.24296 TWD |
10000 PEN | 1,160.48592 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ chuộc lại Kuna Croatia
Peso Chilê chuộc lại tonga pa'anga
Sierra Leone Leone chuộc lại Krone Đan Mạch
Lôi Rumani chuộc lại Lek Albania
Đại tá Costa Rica chuộc lại EUR
Shekel mới của Israel chuộc lại Kina Papua New Guinea
Lôi Rumani chuộc lại Peso Mexico
Ariary Madagascar chuộc lại Shilling Uganda
tonga pa'anga chuộc lại đô la jamaica
Krona Thụy Điển chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.