1000 Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PEN sang TWD theo tỷ giá thực tế
S/.1.000 PEN = NT$8.65909 TWD
12:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nuevo Sol, Peruchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 8.65909 TWD |
5 PEN | 43.29545 TWD |
10 PEN | 86.59090 TWD |
20 PEN | 173.18180 TWD |
50 PEN | 432.95450 TWD |
100 PEN | 865.90900 TWD |
250 PEN | 2,164.77250 TWD |
500 PEN | 4,329.54500 TWD |
1000 PEN | 8,659.09000 TWD |
2000 PEN | 17,318.18000 TWD |
5000 PEN | 43,295.45000 TWD |
10000 PEN | 86,590.90000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PEN | 0.11549 TWD |
5 PEN | 0.57743 TWD |
10 PEN | 1.15486 TWD |
20 PEN | 2.30971 TWD |
50 PEN | 5.77428 TWD |
100 PEN | 11.54856 TWD |
250 PEN | 28.87139 TWD |
500 PEN | 57.74279 TWD |
1000 PEN | 115.48558 TWD |
2000 PEN | 230.97115 TWD |
5000 PEN | 577.42788 TWD |
10000 PEN | 1,154.85576 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Dinar Kuwait
Đảo Man bảng Anh chuộc lại taka bangladesh
Dalasi, Gambia chuộc lại Tenge Kazakhstan
đô la New Zealand chuộc lại Shilling Tanzania
Somoni, Tajikistan chuộc lại bảng thánh helena
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đô la Liberia chuộc lại Rupee Pakistan
krona Iceland chuộc lại đô la Barbados
Franc Guinea chuộc lại goude Haiti
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đô la Barbados
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.