1000 Kina Papua New Guinea chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PGK sang MKD theo tỷ giá thực tế
K1.000 PGK = ден12.88617 MKD
21:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kina Papua New Guineachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 12.88617 MKD |
5 PGK | 64.43085 MKD |
10 PGK | 128.86170 MKD |
20 PGK | 257.72340 MKD |
50 PGK | 644.30850 MKD |
100 PGK | 1,288.61700 MKD |
250 PGK | 3,221.54250 MKD |
500 PGK | 6,443.08500 MKD |
1000 PGK | 12,886.17000 MKD |
2000 PGK | 25,772.34000 MKD |
5000 PGK | 64,430.85000 MKD |
10000 PGK | 128,861.70000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 0.07760 MKD |
5 PGK | 0.38801 MKD |
10 PGK | 0.77603 MKD |
20 PGK | 1.55205 MKD |
50 PGK | 3.88013 MKD |
100 PGK | 7.76026 MKD |
250 PGK | 19.40064 MKD |
500 PGK | 38.80129 MKD |
1000 PGK | 77.60258 MKD |
2000 PGK | 155.20515 MKD |
5000 PGK | 388.01289 MKD |
10000 PGK | 776.02577 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rand Nam Phi chuộc lại Kyat Myanma
Lôi Rumani chuộc lại GBP
Dinar Algeria chuộc lại đô la đông caribe
Dinar Kuwait chuộc lại tonga pa'anga
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Namibia
đồng naira của Nigeria chuộc lại Shilling Uganda
Franc Guinea chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Guarani, Paraguay chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
bảng lebanon chuộc lại Guarani, Paraguay
đô la Hồng Kông chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.