1000 peso Philippine chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang ARS theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = $23.30754 ARS
02:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 23.30754 ARS |
5 PHP | 116.53770 ARS |
10 PHP | 233.07540 ARS |
20 PHP | 466.15080 ARS |
50 PHP | 1,165.37700 ARS |
100 PHP | 2,330.75400 ARS |
250 PHP | 5,826.88500 ARS |
500 PHP | 11,653.77000 ARS |
1000 PHP | 23,307.54000 ARS |
2000 PHP | 46,615.08000 ARS |
5000 PHP | 116,537.70000 ARS |
10000 PHP | 233,075.40000 ARS |
Peso Argentinachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.04290 ARS |
5 PHP | 0.21452 ARS |
10 PHP | 0.42905 ARS |
20 PHP | 0.85809 ARS |
50 PHP | 2.14523 ARS |
100 PHP | 4.29046 ARS |
250 PHP | 10.72614 ARS |
500 PHP | 21.45229 ARS |
1000 PHP | 42.90457 ARS |
2000 PHP | 85.80914 ARS |
5000 PHP | 214.52285 ARS |
10000 PHP | 429.04571 ARS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Riel Campuchia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Cedi Ghana chuộc lại Kuna Croatia
Zloty của Ba Lan chuộc lại Tala Samoa
Đô la Fiji chuộc lại Đô la Namibia
Bảng Gibraltar chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đồng franc Djibouti chuộc lại Franc CFA Tây Phi
tonga pa'anga chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Rupee Pakistan chuộc lại Rupiah Indonesia
goude Haiti chuộc lại đồng naira của Nigeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.