Trang chủ>peso Philippine sang taka bangladesh, PHP sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang BDT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

bdt currency flag BDT

₱1.000 PHP = Tk2.13645 BDT

15:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP2.13645 BDT
5 PHP10.68225 BDT
10 PHP21.36450 BDT
20 PHP42.72900 BDT
50 PHP106.82250 BDT
100 PHP213.64500 BDT
250 PHP534.11250 BDT
500 PHP1,068.22500 BDT
1000 PHP2,136.45000 BDT
2000 PHP4,272.90000 BDT
5000 PHP10,682.25000 BDT
10000 PHP21,364.50000 BDT

taka bangladeshchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.46807 BDT
5 PHP2.34033 BDT
10 PHP4.68066 BDT
20 PHP9.36132 BDT
50 PHP23.40331 BDT
100 PHP46.80662 BDT
250 PHP117.01655 BDT
500 PHP234.03309 BDT
1000 PHP468.06618 BDT
2000 PHP936.13237 BDT
5000 PHP2,340.33092 BDT
10000 PHP4,680.66185 BDT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang taka bangladesh, PHP sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.