Trang chủ>peso Philippine sang nhân dân tệ, PHP sang CNY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại nhân dân tệ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang CNY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

cny currency flag CNY

₱1.000 PHP = ¥0.12594 CNY

09:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạinhân dân tệBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.12594 CNY
5 PHP0.62970 CNY
10 PHP1.25940 CNY
20 PHP2.51880 CNY
50 PHP6.29700 CNY
100 PHP12.59400 CNY
250 PHP31.48500 CNY
500 PHP62.97000 CNY
1000 PHP125.94000 CNY
2000 PHP251.88000 CNY
5000 PHP629.70000 CNY
10000 PHP1,259.40000 CNY

nhân dân tệchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP7.94029 CNY
5 PHP39.70145 CNY
10 PHP79.40289 CNY
20 PHP158.80578 CNY
50 PHP397.01445 CNY
100 PHP794.02890 CNY
250 PHP1,985.07226 CNY
500 PHP3,970.14451 CNY
1000 PHP7,940.28903 CNY
2000 PHP15,880.57805 CNY
5000 PHP39,701.44513 CNY
10000 PHP79,402.89027 CNY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang nhân dân tệ, PHP sang CNY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.