Trang chủ>peso Philippine sang Đô la Guyana, PHP sang GYD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Đô la Guyana tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang GYD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

gyd currency flag GYD

₱1.000 PHP = GY$3.67263 GYD

18:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP3.67263 GYD
5 PHP18.36315 GYD
10 PHP36.72630 GYD
20 PHP73.45260 GYD
50 PHP183.63150 GYD
100 PHP367.26300 GYD
250 PHP918.15750 GYD
500 PHP1,836.31500 GYD
1000 PHP3,672.63000 GYD
2000 PHP7,345.26000 GYD
5000 PHP18,363.15000 GYD
10000 PHP36,726.30000 GYD

Đô la Guyanachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.27228 GYD
5 PHP1.36142 GYD
10 PHP2.72284 GYD
20 PHP5.44569 GYD
50 PHP13.61422 GYD
100 PHP27.22844 GYD
250 PHP68.07111 GYD
500 PHP136.14222 GYD
1000 PHP272.28444 GYD
2000 PHP544.56888 GYD
5000 PHP1,361.42220 GYD
10000 PHP2,722.84439 GYD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Đô la Guyana, PHP sang GYD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.