Trang chủ>peso Philippine sang Guarani, Paraguay, PHP sang PYG - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang PYG theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

pyg currency flag PYG

₱1.000 PHP = ₲120.89307 PYG

00:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP120.89307 PYG
5 PHP604.46535 PYG
10 PHP1,208.93070 PYG
20 PHP2,417.86140 PYG
50 PHP6,044.65350 PYG
100 PHP12,089.30700 PYG
250 PHP30,223.26750 PYG
500 PHP60,446.53500 PYG
1000 PHP120,893.07000 PYG
2000 PHP241,786.14000 PYG
5000 PHP604,465.35000 PYG
10000 PHP1,208,930.70000 PYG

Guarani, Paraguaychuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.00827 PYG
5 PHP0.04136 PYG
10 PHP0.08272 PYG
20 PHP0.16544 PYG
50 PHP0.41359 PYG
100 PHP0.82718 PYG
250 PHP2.06794 PYG
500 PHP4.13589 PYG
1000 PHP8.27177 PYG
2000 PHP16.54355 PYG
5000 PHP41.35886 PYG
10000 PHP82.71773 PYG

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Guarani, Paraguay, PHP sang PYG - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.