1000 peso Philippine chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang TMT theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = T0.05925 TMT
00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.05925 TMT |
| 5 PHP | 0.29625 TMT |
| 10 PHP | 0.59250 TMT |
| 20 PHP | 1.18500 TMT |
| 50 PHP | 2.96250 TMT |
| 100 PHP | 5.92500 TMT |
| 250 PHP | 14.81250 TMT |
| 500 PHP | 29.62500 TMT |
| 1000 PHP | 59.25000 TMT |
| 2000 PHP | 118.50000 TMT |
| 5000 PHP | 296.25000 TMT |
| 10000 PHP | 592.50000 TMT |
Manat Turkmenistanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 16.87764 TMT |
| 5 PHP | 84.38819 TMT |
| 10 PHP | 168.77637 TMT |
| 20 PHP | 337.55274 TMT |
| 50 PHP | 843.88186 TMT |
| 100 PHP | 1,687.76371 TMT |
| 250 PHP | 4,219.40928 TMT |
| 500 PHP | 8,438.81857 TMT |
| 1000 PHP | 16,877.63713 TMT |
| 2000 PHP | 33,755.27426 TMT |
| 5000 PHP | 84,388.18565 TMT |
| 10000 PHP | 168,776.37131 TMT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Barbados chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Quetzal Guatemala chuộc lại EUR
đô la Barbados chuộc lại Dinar Bahrain
Metical Mozambique chuộc lại đô la Hồng Kông
Đô la Bermuda chuộc lại kịch Armenia
Shilling Uganda chuộc lại Lilangeni Swaziland
Forint Hungary chuộc lại Georgia Lari
Tugrik Mông Cổ chuộc lại GBP
krona Iceland chuộc lại Shilling Tanzania
Dalasi, Gambia chuộc lại Đại tá Costa Rica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.