Trang chủ>Rupee Pakistan sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, PKR sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Pakistan chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PKR sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pkr currency flagPKR

đổi lấy

try currency flag TRY

₨1.000 PKR = TL0.14564 TRY

22:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Pakistanchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PKR0.14564 TRY
5 PKR0.72820 TRY
10 PKR1.45640 TRY
20 PKR2.91280 TRY
50 PKR7.28200 TRY
100 PKR14.56400 TRY
250 PKR36.41000 TRY
500 PKR72.82000 TRY
1000 PKR145.64000 TRY
2000 PKR291.28000 TRY
5000 PKR728.20000 TRY
10000 PKR1,456.40000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PKR6.86625 TRY
5 PKR34.33123 TRY
10 PKR68.66246 TRY
20 PKR137.32491 TRY
50 PKR343.31228 TRY
100 PKR686.62455 TRY
250 PKR1,716.56138 TRY
500 PKR3,433.12277 TRY
1000 PKR6,866.24554 TRY
2000 PKR13,732.49107 TRY
5000 PKR34,331.22768 TRY
10000 PKR68,662.45537 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Pakistan sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, PKR sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.