Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Pakistan, TRY sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang PKR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

pkr currency flag PKR

TL1.000 TRY = ₨6.86625 PKR

23:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY6.86625 PKR
5 TRY34.33125 PKR
10 TRY68.66250 PKR
20 TRY137.32500 PKR
50 TRY343.31250 PKR
100 TRY686.62500 PKR
250 TRY1,716.56250 PKR
500 TRY3,433.12500 PKR
1000 TRY6,866.25000 PKR
2000 TRY13,732.50000 PKR
5000 TRY34,331.25000 PKR
10000 TRY68,662.50000 PKR

Rupee Pakistanchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.14564 PKR
5 TRY0.72820 PKR
10 TRY1.45640 PKR
20 TRY2.91280 PKR
50 TRY7.28200 PKR
100 TRY14.56399 PKR
250 TRY36.40998 PKR
500 TRY72.81995 PKR
1000 TRY145.63991 PKR
2000 TRY291.27981 PKR
5000 TRY728.19953 PKR
10000 TRY1,456.39905 PKR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Rupee Pakistan, TRY sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.