1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang BSD theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = B$0.00014 BSD
13:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00014 BSD |
5 PYG | 0.00070 BSD |
10 PYG | 0.00140 BSD |
20 PYG | 0.00280 BSD |
50 PYG | 0.00700 BSD |
100 PYG | 0.01400 BSD |
250 PYG | 0.03500 BSD |
500 PYG | 0.07000 BSD |
1000 PYG | 0.14000 BSD |
2000 PYG | 0.28000 BSD |
5000 PYG | 0.70000 BSD |
10000 PYG | 1.40000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 7,142.85714 BSD |
5 PYG | 35,714.28571 BSD |
10 PYG | 71,428.57143 BSD |
20 PYG | 142,857.14286 BSD |
50 PYG | 357,142.85714 BSD |
100 PYG | 714,285.71429 BSD |
250 PYG | 1,785,714.28571 BSD |
500 PYG | 3,571,428.57143 BSD |
1000 PYG | 7,142,857.14286 BSD |
2000 PYG | 14,285,714.28571 BSD |
5000 PYG | 35,714,285.71429 BSD |
10000 PYG | 71,428,571.42857 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại Shekel mới của Israel
Rupee Seychellois chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Đô la Fiji chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Shilling Kenya chuộc lại đô la jamaica
Đồng Peso Colombia chuộc lại đô la Úc
Đô la Bermuda chuộc lại Đồng franc Djibouti
Jersey Pound chuộc lại taka bangladesh
Dinar Bahrain chuộc lại Koruna Séc
đồng rupee Mauritius chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đô la Namibia chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.