Trang chủ>Rial Qatar sang escudo cape verde, QAR sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rial Qatar chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ QAR sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

qar currency flagQAR

đổi lấy

cve currency flag CVE

QR1.000 QAR = Esc25.92633 CVE

12:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rial Qatarchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 QAR25.92633 CVE
5 QAR129.63165 CVE
10 QAR259.26330 CVE
20 QAR518.52660 CVE
50 QAR1,296.31650 CVE
100 QAR2,592.63300 CVE
250 QAR6,481.58250 CVE
500 QAR12,963.16500 CVE
1000 QAR25,926.33000 CVE
2000 QAR51,852.66000 CVE
5000 QAR129,631.65000 CVE
10000 QAR259,263.30000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiRial QatarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 QAR0.03857 CVE
5 QAR0.19285 CVE
10 QAR0.38571 CVE
20 QAR0.77142 CVE
50 QAR1.92854 CVE
100 QAR3.85708 CVE
250 QAR9.64271 CVE
500 QAR19.28541 CVE
1000 QAR38.57083 CVE
2000 QAR77.14165 CVE
5000 QAR192.85414 CVE
10000 QAR385.70827 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rial Qatar sang escudo cape verde, QAR sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.