Trang chủ>Đồng franc Rwanda sang Đô la quần đảo Solomon, RWF sang SBD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RWF sang SBD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rwf currency flagRWF

đổi lấy

sbd currency flag SBD

R₣1.000 RWF = SI$0.00562 SBD

00:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Rwandachuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF0.00562 SBD
5 RWF0.02810 SBD
10 RWF0.05620 SBD
20 RWF0.11240 SBD
50 RWF0.28100 SBD
100 RWF0.56200 SBD
250 RWF1.40500 SBD
500 RWF2.81000 SBD
1000 RWF5.62000 SBD
2000 RWF11.24000 SBD
5000 RWF28.10000 SBD
10000 RWF56.20000 SBD

Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF177.93594 SBD
5 RWF889.67972 SBD
10 RWF1,779.35943 SBD
20 RWF3,558.71886 SBD
50 RWF8,896.79715 SBD
100 RWF17,793.59431 SBD
250 RWF44,483.98577 SBD
500 RWF88,967.97153 SBD
1000 RWF177,935.94306 SBD
2000 RWF355,871.88612 SBD
5000 RWF889,679.71530 SBD
10000 RWF1,779,359.43060 SBD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Rwanda sang Đô la quần đảo Solomon, RWF sang SBD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.