1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang UYU theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = $U0.02771 UYU
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.02771 UYU |
5 RWF | 0.13855 UYU |
10 RWF | 0.27710 UYU |
20 RWF | 0.55420 UYU |
50 RWF | 1.38550 UYU |
100 RWF | 2.77100 UYU |
250 RWF | 6.92750 UYU |
500 RWF | 13.85500 UYU |
1000 RWF | 27.71000 UYU |
2000 RWF | 55.42000 UYU |
5000 RWF | 138.55000 UYU |
10000 RWF | 277.10000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 36.08805 UYU |
5 RWF | 180.44027 UYU |
10 RWF | 360.88055 UYU |
20 RWF | 721.76110 UYU |
50 RWF | 1,804.40274 UYU |
100 RWF | 3,608.80549 UYU |
250 RWF | 9,022.01371 UYU |
500 RWF | 18,044.02743 UYU |
1000 RWF | 36,088.05485 UYU |
2000 RWF | 72,176.10971 UYU |
5000 RWF | 180,440.27427 UYU |
10000 RWF | 360,880.54854 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Guernsey chuộc lại kịch Armenia
Lev Bungari chuộc lại đồng dinar Serbia
Rial Oman chuộc lại Rafia Maldives
đồng dinar Serbia chuộc lại Baht Thái
đô la New Zealand chuộc lại bảng Ai Cập
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đô la Bahamas
Manat Turkmenistan chuộc lại đô la đông caribe
đồng naira của Nigeria chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Franc Guinea chuộc lại Đô la Singapore
Lek Albania chuộc lại Rial Qatar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.