Trang chủ>Rupee Seychellois sang đô la Úc, SCR sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Seychellois chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SCR sang AUD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

scr currency flagSCR

đổi lấy

aud currency flag AUD

₨1.000 SCR = A$0.10390 AUD

20:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Seychelloischuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SCR0.10390 AUD
5 SCR0.51950 AUD
10 SCR1.03900 AUD
20 SCR2.07800 AUD
50 SCR5.19500 AUD
100 SCR10.39000 AUD
250 SCR25.97500 AUD
500 SCR51.95000 AUD
1000 SCR103.90000 AUD
2000 SCR207.80000 AUD
5000 SCR519.50000 AUD
10000 SCR1,039.00000 AUD

đô la Úcchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SCR9.62464 AUD
5 SCR48.12320 AUD
10 SCR96.24639 AUD
20 SCR192.49278 AUD
50 SCR481.23195 AUD
100 SCR962.46391 AUD
250 SCR2,406.15977 AUD
500 SCR4,812.31954 AUD
1000 SCR9,624.63908 AUD
2000 SCR19,249.27815 AUD
5000 SCR48,123.19538 AUD
10000 SCR96,246.39076 AUD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Seychellois sang đô la Úc, SCR sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.