1000 Rupee Seychellois chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang CVE theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = Esc6.48170 CVE
16:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 6.48170 CVE |
5 SCR | 32.40850 CVE |
10 SCR | 64.81700 CVE |
20 SCR | 129.63400 CVE |
50 SCR | 324.08500 CVE |
100 SCR | 648.17000 CVE |
250 SCR | 1,620.42500 CVE |
500 SCR | 3,240.85000 CVE |
1000 SCR | 6,481.70000 CVE |
2000 SCR | 12,963.40000 CVE |
5000 SCR | 32,408.50000 CVE |
10000 SCR | 64,817.00000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.15428 CVE |
5 SCR | 0.77140 CVE |
10 SCR | 1.54281 CVE |
20 SCR | 3.08561 CVE |
50 SCR | 7.71403 CVE |
100 SCR | 15.42805 CVE |
250 SCR | 38.57013 CVE |
500 SCR | 77.14026 CVE |
1000 SCR | 154.28051 CVE |
2000 SCR | 308.56103 CVE |
5000 SCR | 771.40256 CVE |
10000 SCR | 1,542.80513 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rand Nam Phi chuộc lại som kirgyzstan
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại pataca Ma Cao
Dinar Bahrain chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
escudo cape verde chuộc lại đô la Barbados
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Tala Samoa
Real Brazil chuộc lại Lev Bungari
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Dinar Kuwait
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Shilling Kenya
Ngultrum Bhutan chuộc lại Manat của Azerbaijan
Georgia Lari chuộc lại Ringgit Malaysia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.