1000 Rupee Seychellois chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang DJF theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = Fdj12.16597 DJF
21:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 12.16597 DJF |
5 SCR | 60.82985 DJF |
10 SCR | 121.65970 DJF |
20 SCR | 243.31940 DJF |
50 SCR | 608.29850 DJF |
100 SCR | 1,216.59700 DJF |
250 SCR | 3,041.49250 DJF |
500 SCR | 6,082.98500 DJF |
1000 SCR | 12,165.97000 DJF |
2000 SCR | 24,331.94000 DJF |
5000 SCR | 60,829.85000 DJF |
10000 SCR | 121,659.70000 DJF |
Đồng franc Djiboutichuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.08220 DJF |
5 SCR | 0.41098 DJF |
10 SCR | 0.82196 DJF |
20 SCR | 1.64393 DJF |
50 SCR | 4.10982 DJF |
100 SCR | 8.21965 DJF |
250 SCR | 20.54912 DJF |
500 SCR | 41.09824 DJF |
1000 SCR | 82.19649 DJF |
2000 SCR | 164.39297 DJF |
5000 SCR | 410.98244 DJF |
10000 SCR | 821.96487 DJF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ariary Madagascar chuộc lại Tenge Kazakhstan
Florin Aruba chuộc lại Đô la Canada
Peso Chilê chuộc lại đô la Barbados
Peso của Uruguay chuộc lại Cedi Ghana
Guarani, Paraguay chuộc lại Đại tá Costa Rica
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đồng franc Rwanda
Sierra Leone Leone chuộc lại Zloty của Ba Lan
Tala Samoa chuộc lại krona Iceland
đô la Barbados chuộc lại Rupee Pakistan
Đồng franc Djibouti chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.