1000 Rupee Seychellois chuộc lại Baht Thái tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang THB theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = ฿2.18468 THB
15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 2.18468 THB |
5 SCR | 10.92340 THB |
10 SCR | 21.84680 THB |
20 SCR | 43.69360 THB |
50 SCR | 109.23400 THB |
100 SCR | 218.46800 THB |
250 SCR | 546.17000 THB |
500 SCR | 1,092.34000 THB |
1000 SCR | 2,184.68000 THB |
2000 SCR | 4,369.36000 THB |
5000 SCR | 10,923.40000 THB |
10000 SCR | 21,846.80000 THB |
Baht Tháichuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.45773 THB |
5 SCR | 2.28866 THB |
10 SCR | 4.57733 THB |
20 SCR | 9.15466 THB |
50 SCR | 22.88665 THB |
100 SCR | 45.77329 THB |
250 SCR | 114.43324 THB |
500 SCR | 228.86647 THB |
1000 SCR | 457.73294 THB |
2000 SCR | 915.46588 THB |
5000 SCR | 2,288.66470 THB |
10000 SCR | 4,577.32940 THB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Mexico chuộc lại peso Philippine
đô la đông caribe chuộc lại Real Brazil
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đô la Canada chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng Việt Nam
Quetzal Guatemala chuộc lại dinar Tunisia
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Lôi Rumani
tonga pa'anga chuộc lại Dalasi, Gambia
Manat của Azerbaijan chuộc lại bảng Ai Cập
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.