Trang chủ>Krona Thụy Điển sang Koruna Séc, SEK sang CZK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krona Thụy Điển chuộc lại Koruna Séc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SEK sang CZK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sek currency flagSEK

đổi lấy

czk currency flag CZK

kr1.000 SEK = Kč2.22468 CZK

23:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krona Thụy Điểnchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SEK2.22468 CZK
5 SEK11.12340 CZK
10 SEK22.24680 CZK
20 SEK44.49360 CZK
50 SEK111.23400 CZK
100 SEK222.46800 CZK
250 SEK556.17000 CZK
500 SEK1,112.34000 CZK
1000 SEK2,224.68000 CZK
2000 SEK4,449.36000 CZK
5000 SEK11,123.40000 CZK
10000 SEK22,246.80000 CZK

Koruna Sécchuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SEK0.44950 CZK
5 SEK2.24751 CZK
10 SEK4.49503 CZK
20 SEK8.99006 CZK
50 SEK22.47514 CZK
100 SEK44.95028 CZK
250 SEK112.37571 CZK
500 SEK224.75142 CZK
1000 SEK449.50285 CZK
2000 SEK899.00570 CZK
5000 SEK2,247.51425 CZK
10000 SEK4,495.02850 CZK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krona Thụy Điển sang Koruna Séc, SEK sang CZK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.