1000 Đô la Suriname chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang ILS theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = ₪0.08757 ILS
19:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.08757 ILS |
5 SRD | 0.43785 ILS |
10 SRD | 0.87570 ILS |
20 SRD | 1.75140 ILS |
50 SRD | 4.37850 ILS |
100 SRD | 8.75700 ILS |
250 SRD | 21.89250 ILS |
500 SRD | 43.78500 ILS |
1000 SRD | 87.57000 ILS |
2000 SRD | 175.14000 ILS |
5000 SRD | 437.85000 ILS |
10000 SRD | 875.70000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 11.41944 ILS |
5 SRD | 57.09718 ILS |
10 SRD | 114.19436 ILS |
20 SRD | 228.38872 ILS |
50 SRD | 570.97179 ILS |
100 SRD | 1,141.94359 ILS |
250 SRD | 2,854.85897 ILS |
500 SRD | 5,709.71794 ILS |
1000 SRD | 11,419.43588 ILS |
2000 SRD | 22,838.87176 ILS |
5000 SRD | 57,097.17940 ILS |
10000 SRD | 114,194.35880 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Georgia Lari chuộc lại pataca Ma Cao
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đô la Singapore
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Canada
krona Iceland chuộc lại escudo cape verde
đô la Hồng Kông chuộc lại Dalasi, Gambia
EUR chuộc lại Rial Qatar
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại som kirgyzstan
Lilangeni Swaziland chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Rial Qatar chuộc lại pataca Ma Cao
dinar Jordan chuộc lại Peso Dominica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.