1000 Đô la Suriname chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang XOF theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = CFA14.77163 XOF
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 14.77163 XOF |
5 SRD | 73.85815 XOF |
10 SRD | 147.71630 XOF |
20 SRD | 295.43260 XOF |
50 SRD | 738.58150 XOF |
100 SRD | 1,477.16300 XOF |
250 SRD | 3,692.90750 XOF |
500 SRD | 7,385.81500 XOF |
1000 SRD | 14,771.63000 XOF |
2000 SRD | 29,543.26000 XOF |
5000 SRD | 73,858.15000 XOF |
10000 SRD | 147,716.30000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.06770 XOF |
5 SRD | 0.33849 XOF |
10 SRD | 0.67697 XOF |
20 SRD | 1.35395 XOF |
50 SRD | 3.38487 XOF |
100 SRD | 6.76973 XOF |
250 SRD | 16.92433 XOF |
500 SRD | 33.84867 XOF |
1000 SRD | 67.69734 XOF |
2000 SRD | 135.39467 XOF |
5000 SRD | 338.48668 XOF |
10000 SRD | 676.97336 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Jordan chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Real Brazil chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Rupee Sri Lanka chuộc lại Kyat Myanma
người Bolivia chuộc lại Đô la Belize
Rupee Seychellois chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đô la Hồng Kông chuộc lại Riel Campuchia
Đồng Peso Colombia chuộc lại Kina Papua New Guinea
kịch Armenia chuộc lại dinar Macedonia
Metical Mozambique chuộc lại Zloty của Ba Lan
Lev Bungari chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.