1000 Đại tá Salvador chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SVC sang ZMW theo tỷ giá thực tế
₡1.000 SVC = ZK2.69431 ZMW
23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Salvadorchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 2.69431 ZMW |
5 SVC | 13.47155 ZMW |
10 SVC | 26.94310 ZMW |
20 SVC | 53.88620 ZMW |
50 SVC | 134.71550 ZMW |
100 SVC | 269.43100 ZMW |
250 SVC | 673.57750 ZMW |
500 SVC | 1,347.15500 ZMW |
1000 SVC | 2,694.31000 ZMW |
2000 SVC | 5,388.62000 ZMW |
5000 SVC | 13,471.55000 ZMW |
10000 SVC | 26,943.10000 ZMW |
ZMWchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SVC | 0.37115 ZMW |
5 SVC | 1.85576 ZMW |
10 SVC | 3.71153 ZMW |
20 SVC | 7.42305 ZMW |
50 SVC | 18.55763 ZMW |
100 SVC | 37.11525 ZMW |
250 SVC | 92.78813 ZMW |
500 SVC | 185.57627 ZMW |
1000 SVC | 371.15254 ZMW |
2000 SVC | 742.30508 ZMW |
5000 SVC | 1,855.76270 ZMW |
10000 SVC | 3,711.52540 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại Kuna Croatia
Đại tá Costa Rica chuộc lại Florin Aruba
đồng Việt Nam chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Guarani, Paraguay chuộc lại Franc Comorian
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại peso Philippine
Lôi Rumani chuộc lại Florin Aruba
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Bahamas
Quetzal Guatemala chuộc lại Rupee Nepal
Vatu Vanuatu chuộc lại Peso của Uruguay
Birr Ethiopia chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.