1000 Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TTD sang BSD theo tỷ giá thực tế
TT$1.000 TTD = B$0.14792 BSD
20:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 0.14792 BSD |
5 TTD | 0.73960 BSD |
10 TTD | 1.47920 BSD |
20 TTD | 2.95840 BSD |
50 TTD | 7.39600 BSD |
100 TTD | 14.79200 BSD |
250 TTD | 36.98000 BSD |
500 TTD | 73.96000 BSD |
1000 TTD | 147.92000 BSD |
2000 TTD | 295.84000 BSD |
5000 TTD | 739.60000 BSD |
10000 TTD | 1,479.20000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 6.76041 BSD |
5 TTD | 33.80206 BSD |
10 TTD | 67.60411 BSD |
20 TTD | 135.20822 BSD |
50 TTD | 338.02055 BSD |
100 TTD | 676.04110 BSD |
250 TTD | 1,690.10276 BSD |
500 TTD | 3,380.20552 BSD |
1000 TTD | 6,760.41103 BSD |
2000 TTD | 13,520.82207 BSD |
5000 TTD | 33,802.05516 BSD |
10000 TTD | 67,604.11033 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại Rafia Maldives
Rupiah Indonesia chuộc lại bảng thánh helena
Đô la Namibia chuộc lại Ariary Madagascar
Franc Comorian chuộc lại Baht Thái
Franc CFA Trung Phi chuộc lại đô la jamaica
ZMW chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
đô la Barbados chuộc lại taka bangladesh
Quetzal Guatemala chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đô la Brunei chuộc lại Franc Thái Bình Dương
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.