1000 Baht Thái chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang HKD theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = $0.24157 HKD
01:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.24157 HKD |
5 THB | 1.20785 HKD |
10 THB | 2.41570 HKD |
20 THB | 4.83140 HKD |
50 THB | 12.07850 HKD |
100 THB | 24.15700 HKD |
250 THB | 60.39250 HKD |
500 THB | 120.78500 HKD |
1000 THB | 241.57000 HKD |
2000 THB | 483.14000 HKD |
5000 THB | 1,207.85000 HKD |
10000 THB | 2,415.70000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 4.13959 HKD |
5 THB | 20.69793 HKD |
10 THB | 41.39587 HKD |
20 THB | 82.79174 HKD |
50 THB | 206.97934 HKD |
100 THB | 413.95869 HKD |
250 THB | 1,034.89672 HKD |
500 THB | 2,069.79343 HKD |
1000 THB | 4,139.58687 HKD |
2000 THB | 8,279.17374 HKD |
5000 THB | 20,697.93435 HKD |
10000 THB | 41,395.86869 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Baht Thái
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Lempira Honduras
peso Philippine chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Jersey Pound
Forint Hungary chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đô la Singapore chuộc lại Shilling Tanzania
Tenge Kazakhstan chuộc lại peso Philippine
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
pataca Ma Cao chuộc lại đô la đông caribe
đô la New Zealand chuộc lại Nuevo Sol, Peru
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.