1000 Baht Thái chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ THB sang RSD theo tỷ giá thực tế
฿1.000 THB = РСД3.10911 RSD
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Baht Tháichuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 3.10911 RSD |
5 THB | 15.54555 RSD |
10 THB | 31.09110 RSD |
20 THB | 62.18220 RSD |
50 THB | 155.45550 RSD |
100 THB | 310.91100 RSD |
250 THB | 777.27750 RSD |
500 THB | 1,554.55500 RSD |
1000 THB | 3,109.11000 RSD |
2000 THB | 6,218.22000 RSD |
5000 THB | 15,545.55000 RSD |
10000 THB | 31,091.10000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 THB | 0.32164 RSD |
5 THB | 1.60818 RSD |
10 THB | 3.21635 RSD |
20 THB | 6.43271 RSD |
50 THB | 16.08177 RSD |
100 THB | 32.16355 RSD |
250 THB | 80.40886 RSD |
500 THB | 160.81773 RSD |
1000 THB | 321.63545 RSD |
2000 THB | 643.27090 RSD |
5000 THB | 1,608.17726 RSD |
10000 THB | 3,216.35452 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại Kyat Myanma
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Peso Chilê
kịch Armenia chuộc lại Lôi Rumani
lesotho chuộc lại Somoni, Tajikistan
đồng rúp của Nga chuộc lại lesotho
Guarani, Paraguay chuộc lại nhân dân tệ
Franc Comorian chuộc lại Manat của Azerbaijan
Vatu Vanuatu chuộc lại Dinar Kuwait
Đô la Fiji chuộc lại Peso Chilê
Metical Mozambique chuộc lại đồng Việt Nam
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.