1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang IMP theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = £0.07915 IMP
15:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.07915 IMP |
5 TJS | 0.39575 IMP |
10 TJS | 0.79150 IMP |
20 TJS | 1.58300 IMP |
50 TJS | 3.95750 IMP |
100 TJS | 7.91500 IMP |
250 TJS | 19.78750 IMP |
500 TJS | 39.57500 IMP |
1000 TJS | 79.15000 IMP |
2000 TJS | 158.30000 IMP |
5000 TJS | 395.75000 IMP |
10000 TJS | 791.50000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 12.63424 IMP |
5 TJS | 63.17119 IMP |
10 TJS | 126.34239 IMP |
20 TJS | 252.68478 IMP |
50 TJS | 631.71194 IMP |
100 TJS | 1,263.42388 IMP |
250 TJS | 3,158.55970 IMP |
500 TJS | 6,317.11939 IMP |
1000 TJS | 12,634.23879 IMP |
2000 TJS | 25,268.47757 IMP |
5000 TJS | 63,171.19394 IMP |
10000 TJS | 126,342.38787 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Peso Mexico
thắng chuộc lại Lek Albania
EUR chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Peso Mexico chuộc lại đô la
Baht Thái chuộc lại đồng rand Nam Phi
Zloty của Ba Lan chuộc lại Peso của Uruguay
đô la chuộc lại Kyat Myanma
som kirgyzstan chuộc lại đô la New Zealand
peso Philippine chuộc lại Georgia Lari
Peso Argentina chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.