Trang chủ>Somoni, Tajikistan sang Tugrik Mông Cổ, TJS sang MNT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Tugrik Mông Cổ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TJS sang MNT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tjs currency flagTJS

đổi lấy

mnt currency flag MNT

SM1.000 TJS = ₮378.51997 MNT

08:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Somoni, Tajikistanchuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TJS378.51997 MNT
5 TJS1,892.59985 MNT
10 TJS3,785.19970 MNT
20 TJS7,570.39940 MNT
50 TJS18,925.99850 MNT
100 TJS37,851.99700 MNT
250 TJS94,629.99250 MNT
500 TJS189,259.98500 MNT
1000 TJS378,519.97000 MNT
2000 TJS757,039.94000 MNT
5000 TJS1,892,599.85000 MNT
10000 TJS3,785,199.70000 MNT

Tugrik Mông Cổchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TJS0.00264 MNT
5 TJS0.01321 MNT
10 TJS0.02642 MNT
20 TJS0.05284 MNT
50 TJS0.13209 MNT
100 TJS0.26419 MNT
250 TJS0.66047 MNT
500 TJS1.32093 MNT
1000 TJS2.64187 MNT
2000 TJS5.28374 MNT
5000 TJS13.20934 MNT
10000 TJS26.41869 MNT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Somoni, Tajikistan sang Tugrik Mông Cổ, TJS sang MNT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.