1000 Manat Turkmenistan chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TMT sang HKD theo tỷ giá thực tế
T1.000 TMT = $2.22721 HKD
22:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat Turkmenistanchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 2.22721 HKD |
5 TMT | 11.13605 HKD |
10 TMT | 22.27210 HKD |
20 TMT | 44.54420 HKD |
50 TMT | 111.36050 HKD |
100 TMT | 222.72100 HKD |
250 TMT | 556.80250 HKD |
500 TMT | 1,113.60500 HKD |
1000 TMT | 2,227.21000 HKD |
2000 TMT | 4,454.42000 HKD |
5000 TMT | 11,136.05000 HKD |
10000 TMT | 22,272.10000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TMT | 0.44899 HKD |
5 TMT | 2.24496 HKD |
10 TMT | 4.48992 HKD |
20 TMT | 8.97984 HKD |
50 TMT | 22.44961 HKD |
100 TMT | 44.89922 HKD |
250 TMT | 112.24806 HKD |
500 TMT | 224.49612 HKD |
1000 TMT | 448.99224 HKD |
2000 TMT | 897.98447 HKD |
5000 TMT | 2,244.96118 HKD |
10000 TMT | 4,489.92237 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Som Uzbekistan chuộc lại Rupee Nepal
Peso Dominica chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Đảo Man bảng Anh chuộc lại tonga pa'anga
Đô la Bermuda chuộc lại đồng naira của Nigeria
Dinar Algeria chuộc lại Ringgit Malaysia
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại đô la jamaica
Lôi Rumani chuộc lại Đồng Peso Colombia
Đô la Fiji chuộc lại Đô la Namibia
đô la jamaica chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.