Trang chủ>dinar Tunisia sang Krona Thụy Điển, TND sang SEK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dinar Tunisia chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TND sang SEK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tnd currency flagTND

đổi lấy

sek currency flag SEK

DT1.000 TND = kr3.26957 SEK

07:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dinar Tunisiachuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND3.26957 SEK
5 TND16.34785 SEK
10 TND32.69570 SEK
20 TND65.39140 SEK
50 TND163.47850 SEK
100 TND326.95700 SEK
250 TND817.39250 SEK
500 TND1,634.78500 SEK
1000 TND3,269.57000 SEK
2000 TND6,539.14000 SEK
5000 TND16,347.85000 SEK
10000 TND32,695.70000 SEK

Krona Thụy Điểnchuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TND0.30585 SEK
5 TND1.52925 SEK
10 TND3.05851 SEK
20 TND6.11701 SEK
50 TND15.29253 SEK
100 TND30.58506 SEK
250 TND76.46265 SEK
500 TND152.92531 SEK
1000 TND305.85062 SEK
2000 TND611.70123 SEK
5000 TND1,529.25308 SEK
10000 TND3,058.50616 SEK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dinar Tunisia sang Krona Thụy Điển, TND sang SEK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.