1000 tonga pa'anga chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TOP sang PHP theo tỷ giá thực tế
T$1.000 TOP = ₱24.00277 PHP
05:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
tonga pa'angachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TOP | 24.00277 PHP |
5 TOP | 120.01385 PHP |
10 TOP | 240.02770 PHP |
20 TOP | 480.05540 PHP |
50 TOP | 1,200.13850 PHP |
100 TOP | 2,400.27700 PHP |
250 TOP | 6,000.69250 PHP |
500 TOP | 12,001.38500 PHP |
1000 TOP | 24,002.77000 PHP |
2000 TOP | 48,005.54000 PHP |
5000 TOP | 120,013.85000 PHP |
10000 TOP | 240,027.70000 PHP |
peso Philippinechuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TOP | 0.04166 PHP |
5 TOP | 0.20831 PHP |
10 TOP | 0.41662 PHP |
20 TOP | 0.83324 PHP |
50 TOP | 2.08309 PHP |
100 TOP | 4.16619 PHP |
250 TOP | 10.41546 PHP |
500 TOP | 20.83093 PHP |
1000 TOP | 41.66186 PHP |
2000 TOP | 83.32372 PHP |
5000 TOP | 208.30929 PHP |
10000 TOP | 416.61858 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rafia Maldives chuộc lại Peso của Uruguay
Tenge Kazakhstan chuộc lại Vatu Vanuatu
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rupee Seychellois
đô la Barbados chuộc lại đô la jamaica
Rafia Maldives chuộc lại Lempira Honduras
Córdoba, Nicaragua chuộc lại bảng lebanon
Đô la Bahamas chuộc lại Krona Thụy Điển
Birr Ethiopia chuộc lại Kyat Myanma
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Dinar Kuwait
Rial Qatar chuộc lại Tugrik Mông Cổ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.