1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang IDR theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = Rp397.01722 IDR
07:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 397.01722 IDR |
5 TRY | 1,985.08610 IDR |
10 TRY | 3,970.17220 IDR |
20 TRY | 7,940.34440 IDR |
50 TRY | 19,850.86100 IDR |
100 TRY | 39,701.72200 IDR |
250 TRY | 99,254.30500 IDR |
500 TRY | 198,508.61000 IDR |
1000 TRY | 397,017.22000 IDR |
2000 TRY | 794,034.44000 IDR |
5000 TRY | 1,985,086.10000 IDR |
10000 TRY | 3,970,172.20000 IDR |
Rupiah Indonesiachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.00252 IDR |
5 TRY | 0.01259 IDR |
10 TRY | 0.02519 IDR |
20 TRY | 0.05038 IDR |
50 TRY | 0.12594 IDR |
100 TRY | 0.25188 IDR |
250 TRY | 0.62970 IDR |
500 TRY | 1.25939 IDR |
1000 TRY | 2.51878 IDR |
2000 TRY | 5.03756 IDR |
5000 TRY | 12.59391 IDR |
10000 TRY | 25.18782 IDR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rúp của Nga chuộc lại Córdoba, Nicaragua
lesotho chuộc lại đồng rupee Mauritius
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Guyana
Đô la Guyana chuộc lại bảng lebanon
Jersey Pound chuộc lại Metical Mozambique
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại hryvnia Ukraina
Rupee Seychellois chuộc lại dirham Ma-rốc
Dalasi, Gambia chuộc lại Manat của Azerbaijan
đô la Barbados chuộc lại Đô la Guyana
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Franc CFA Tây Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.