1000 Rupee Seychellois chuộc lại dirham Ma-rốc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang MAD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = د.م.0.61176 MAD
19:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.61176 MAD |
5 SCR | 3.05880 MAD |
10 SCR | 6.11760 MAD |
20 SCR | 12.23520 MAD |
50 SCR | 30.58800 MAD |
100 SCR | 61.17600 MAD |
250 SCR | 152.94000 MAD |
500 SCR | 305.88000 MAD |
1000 SCR | 611.76000 MAD |
2000 SCR | 1,223.52000 MAD |
5000 SCR | 3,058.80000 MAD |
10000 SCR | 6,117.60000 MAD |
dirham Ma-rốcchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 1.63463 MAD |
5 SCR | 8.17314 MAD |
10 SCR | 16.34628 MAD |
20 SCR | 32.69256 MAD |
50 SCR | 81.73140 MAD |
100 SCR | 163.46280 MAD |
250 SCR | 408.65699 MAD |
500 SCR | 817.31398 MAD |
1000 SCR | 1,634.62796 MAD |
2000 SCR | 3,269.25592 MAD |
5000 SCR | 8,173.13979 MAD |
10000 SCR | 16,346.27959 MAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại Rial Qatar
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại hryvnia Ukraina
lesotho chuộc lại Tugrik Mông Cổ
EUR chuộc lại Leu Moldova
Real Brazil chuộc lại Shilling Uganda
Dinar Kuwait chuộc lại đồng rúp của Nga
Somoni, Tajikistan chuộc lại bảng Ai Cập
dinar Macedonia chuộc lại Vatu Vanuatu
Đại tá Salvador chuộc lại Florin Aruba
ZMW chuộc lại Jersey Pound
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.