1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Nuevo Sol, Peru tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang PEN theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = S/.0.08626 PEN
04:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiNuevo Sol, PeruBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.08626 PEN |
5 TRY | 0.43130 PEN |
10 TRY | 0.86260 PEN |
20 TRY | 1.72520 PEN |
50 TRY | 4.31300 PEN |
100 TRY | 8.62600 PEN |
250 TRY | 21.56500 PEN |
500 TRY | 43.13000 PEN |
1000 TRY | 86.26000 PEN |
2000 TRY | 172.52000 PEN |
5000 TRY | 431.30000 PEN |
10000 TRY | 862.60000 PEN |
Nuevo Sol, Peruchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 11.59286 PEN |
5 TRY | 57.96429 PEN |
10 TRY | 115.92859 PEN |
20 TRY | 231.85718 PEN |
50 TRY | 579.64294 PEN |
100 TRY | 1,159.28588 PEN |
250 TRY | 2,898.21470 PEN |
500 TRY | 5,796.42940 PEN |
1000 TRY | 11,592.85880 PEN |
2000 TRY | 23,185.71760 PEN |
5000 TRY | 57,964.29399 PEN |
10000 TRY | 115,928.58799 PEN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat của Azerbaijan chuộc lại lesotho
Kyat Myanma chuộc lại bảng Ai Cập
thắng chuộc lại Đô la Singapore
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Metical Mozambique
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Bermuda
Florin Aruba chuộc lại Đại tá Costa Rica
Balboa Panama chuộc lại người Bolivia
dinar Macedonia chuộc lại Peso Chilê
dirham Ma-rốc chuộc lại Đô la Suriname
Peso của Uruguay chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.