1000 Balboa Panama chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PAB sang BOB theo tỷ giá thực tế
B/.1.000 PAB = Bs6.92500 BOB
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Balboa Panamachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 6.92500 BOB |
5 PAB | 34.62500 BOB |
10 PAB | 69.25000 BOB |
20 PAB | 138.50000 BOB |
50 PAB | 346.25000 BOB |
100 PAB | 692.50000 BOB |
250 PAB | 1,731.25000 BOB |
500 PAB | 3,462.50000 BOB |
1000 PAB | 6,925.00000 BOB |
2000 PAB | 13,850.00000 BOB |
5000 PAB | 34,625.00000 BOB |
10000 PAB | 69,250.00000 BOB |
người Boliviachuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PAB | 0.14440 BOB |
5 PAB | 0.72202 BOB |
10 PAB | 1.44404 BOB |
20 PAB | 2.88809 BOB |
50 PAB | 7.22022 BOB |
100 PAB | 14.44043 BOB |
250 PAB | 36.10108 BOB |
500 PAB | 72.20217 BOB |
1000 PAB | 144.40433 BOB |
2000 PAB | 288.80866 BOB |
5000 PAB | 722.02166 BOB |
10000 PAB | 1,444.04332 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kwanza Angola chuộc lại Somoni, Tajikistan
Krone Na Uy chuộc lại Rial Oman
krona Iceland chuộc lại escudo cape verde
đồng rupee Mauritius chuộc lại đô la jamaica
đô la Hồng Kông chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Shilling Tanzania chuộc lại taka bangladesh
Kyat Myanma chuộc lại Krone Na Uy
Rupee Seychellois chuộc lại Dinar Kuwait
Đô la Bahamas chuộc lại Koruna Séc
Đô la Namibia chuộc lại Dalasi, Gambia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.