1000 Đô la Đài Loan mới chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TWD sang TOP theo tỷ giá thực tế
NT$1.000 TWD = T$0.07575 TOP
00:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Đài Loan mớichuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 0.07575 TOP |
5 TWD | 0.37875 TOP |
10 TWD | 0.75750 TOP |
20 TWD | 1.51500 TOP |
50 TWD | 3.78750 TOP |
100 TWD | 7.57500 TOP |
250 TWD | 18.93750 TOP |
500 TWD | 37.87500 TOP |
1000 TWD | 75.75000 TOP |
2000 TWD | 151.50000 TOP |
5000 TWD | 378.75000 TOP |
10000 TWD | 757.50000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 13.20132 TOP |
5 TWD | 66.00660 TOP |
10 TWD | 132.01320 TOP |
20 TWD | 264.02640 TOP |
50 TWD | 660.06601 TOP |
100 TWD | 1,320.13201 TOP |
250 TWD | 3,300.33003 TOP |
500 TWD | 6,600.66007 TOP |
1000 TWD | 13,201.32013 TOP |
2000 TWD | 26,402.64026 TOP |
5000 TWD | 66,006.60066 TOP |
10000 TWD | 132,013.20132 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Metical Mozambique
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Rafia Maldives
bảng Guernsey chuộc lại Ngultrum Bhutan
Guarani, Paraguay chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Rupee Pakistan chuộc lại Balboa Panama
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
ZMW chuộc lại đô la Hồng Kông
Lev Bungari chuộc lại tonga pa'anga
lesotho chuộc lại dinar Macedonia
Somoni, Tajikistan chuộc lại dinar Jordan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.