Trang chủ>Shilling Tanzania sang Đại tá Costa Rica, TZS sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shilling Tanzania chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TZS sang CRC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

tzs currency flagTZS

đổi lấy

crc currency flag CRC

tzs1.000 TZS = ₡0.20200 CRC

04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shilling Tanzaniachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TZS0.20200 CRC
5 TZS1.01000 CRC
10 TZS2.02000 CRC
20 TZS4.04000 CRC
50 TZS10.10000 CRC
100 TZS20.20000 CRC
250 TZS50.50000 CRC
500 TZS101.00000 CRC
1000 TZS202.00000 CRC
2000 TZS404.00000 CRC
5000 TZS1,010.00000 CRC
10000 TZS2,020.00000 CRC

Đại tá Costa Ricachuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TZS4.95050 CRC
5 TZS24.75248 CRC
10 TZS49.50495 CRC
20 TZS99.00990 CRC
50 TZS247.52475 CRC
100 TZS495.04950 CRC
250 TZS1,237.62376 CRC
500 TZS2,475.24752 CRC
1000 TZS4,950.49505 CRC
2000 TZS9,900.99010 CRC
5000 TZS24,752.47525 CRC
10000 TZS49,504.95050 CRC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shilling Tanzania sang Đại tá Costa Rica, TZS sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.