1000 Peso của Uruguay chuộc lại Đồng rúp của Belarus tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang BYN theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = Br0.08506 BYN
03:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.08506 BYN |
5 UYU | 0.42530 BYN |
10 UYU | 0.85060 BYN |
20 UYU | 1.70120 BYN |
50 UYU | 4.25300 BYN |
100 UYU | 8.50600 BYN |
250 UYU | 21.26500 BYN |
500 UYU | 42.53000 BYN |
1000 UYU | 85.06000 BYN |
2000 UYU | 170.12000 BYN |
5000 UYU | 425.30000 BYN |
10000 UYU | 850.60000 BYN |
Đồng rúp của Belaruschuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 11.75641 BYN |
5 UYU | 58.78204 BYN |
10 UYU | 117.56407 BYN |
20 UYU | 235.12814 BYN |
50 UYU | 587.82036 BYN |
100 UYU | 1,175.64072 BYN |
250 UYU | 2,939.10181 BYN |
500 UYU | 5,878.20362 BYN |
1000 UYU | 11,756.40724 BYN |
2000 UYU | 23,512.81448 BYN |
5000 UYU | 58,782.03621 BYN |
10000 UYU | 117,564.07242 BYN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng naira của Nigeria chuộc lại GBP
Riel Campuchia chuộc lại Shilling Tanzania
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Manat Turkmenistan
Đô la Bahamas chuộc lại bảng Guernsey
escudo cape verde chuộc lại Jersey Pound
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la Hồng Kông
Birr Ethiopia chuộc lại Franc Guinea
dinar Jordan chuộc lại lesotho
đô la New Zealand chuộc lại đồng rúp của Nga
Lev Bungari chuộc lại Manat của Azerbaijan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.