1000 Đồng rúp của Belarus chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BYN sang UYU theo tỷ giá thực tế
Br1.000 BYN = $U11.75470 UYU
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng rúp của Belaruschuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 11.75470 UYU |
5 BYN | 58.77350 UYU |
10 BYN | 117.54700 UYU |
20 BYN | 235.09400 UYU |
50 BYN | 587.73500 UYU |
100 BYN | 1,175.47000 UYU |
250 BYN | 2,938.67500 UYU |
500 BYN | 5,877.35000 UYU |
1000 BYN | 11,754.70000 UYU |
2000 BYN | 23,509.40000 UYU |
5000 BYN | 58,773.50000 UYU |
10000 BYN | 117,547.00000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 0.08507 UYU |
5 BYN | 0.42536 UYU |
10 BYN | 0.85072 UYU |
20 BYN | 1.70145 UYU |
50 BYN | 4.25362 UYU |
100 BYN | 8.50724 UYU |
250 BYN | 21.26809 UYU |
500 BYN | 42.53618 UYU |
1000 BYN | 85.07235 UYU |
2000 BYN | 170.14471 UYU |
5000 BYN | 425.36177 UYU |
10000 BYN | 850.72354 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tenge Kazakhstan chuộc lại Lilangeni Swaziland
Rial Oman chuộc lại Nuevo Sol, Peru
taka bangladesh chuộc lại Peso Dominica
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Lôi Rumani chuộc lại Đại tá Salvador
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Shilling Kenya
escudo cape verde chuộc lại Shilling Kenya
Forint Hungary chuộc lại Đô la Bahamas
Metical Mozambique chuộc lại EUR
Rafia Maldives chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.