Trang chủ>Peso của Uruguay sang krona Iceland, UYU sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso của Uruguay chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ UYU sang ISK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

uyu currency flagUYU

đổi lấy

isk currency flag ISK

$U1.000 UYU = kr3.06997 ISK

15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso của Uruguaychuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU3.06997 ISK
5 UYU15.34985 ISK
10 UYU30.69970 ISK
20 UYU61.39940 ISK
50 UYU153.49850 ISK
100 UYU306.99700 ISK
250 UYU767.49250 ISK
500 UYU1,534.98500 ISK
1000 UYU3,069.97000 ISK
2000 UYU6,139.94000 ISK
5000 UYU15,349.85000 ISK
10000 UYU30,699.70000 ISK

krona Icelandchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 UYU0.32574 ISK
5 UYU1.62868 ISK
10 UYU3.25736 ISK
20 UYU6.51472 ISK
50 UYU16.28680 ISK
100 UYU32.57361 ISK
250 UYU81.43402 ISK
500 UYU162.86804 ISK
1000 UYU325.73608 ISK
2000 UYU651.47216 ISK
5000 UYU1,628.68041 ISK
10000 UYU3,257.36082 ISK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso của Uruguay sang krona Iceland, UYU sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.