1000 Peso của Uruguay chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang NPR theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = ₨3.50350 NPR
19:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 3.50350 NPR |
5 UYU | 17.51750 NPR |
10 UYU | 35.03500 NPR |
20 UYU | 70.07000 NPR |
50 UYU | 175.17500 NPR |
100 UYU | 350.35000 NPR |
250 UYU | 875.87500 NPR |
500 UYU | 1,751.75000 NPR |
1000 UYU | 3,503.50000 NPR |
2000 UYU | 7,007.00000 NPR |
5000 UYU | 17,517.50000 NPR |
10000 UYU | 35,035.00000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.28543 NPR |
5 UYU | 1.42714 NPR |
10 UYU | 2.85429 NPR |
20 UYU | 5.70858 NPR |
50 UYU | 14.27144 NPR |
100 UYU | 28.54289 NPR |
250 UYU | 71.35721 NPR |
500 UYU | 142.71443 NPR |
1000 UYU | 285.42886 NPR |
2000 UYU | 570.85771 NPR |
5000 UYU | 1,427.14428 NPR |
10000 UYU | 2,854.28857 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Oman chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đô la Belize chuộc lại Bảng Gibraltar
pataca Ma Cao chuộc lại Kina Papua New Guinea
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Fiji
Rial Qatar chuộc lại Lilangeni Swaziland
Peso của Uruguay chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đồng franc Rwanda chuộc lại Dinar Bahrain
Đô la Suriname chuộc lại Peso Dominica
Đảo Man bảng Anh chuộc lại lesotho
Rafia Maldives chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.