1000 Peso của Uruguay chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang SAR theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = SR0.09375 SAR
02:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.09375 SAR |
5 UYU | 0.46875 SAR |
10 UYU | 0.93750 SAR |
20 UYU | 1.87500 SAR |
50 UYU | 4.68750 SAR |
100 UYU | 9.37500 SAR |
250 UYU | 23.43750 SAR |
500 UYU | 46.87500 SAR |
1000 UYU | 93.75000 SAR |
2000 UYU | 187.50000 SAR |
5000 UYU | 468.75000 SAR |
10000 UYU | 937.50000 SAR |
riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 10.66667 SAR |
5 UYU | 53.33333 SAR |
10 UYU | 106.66667 SAR |
20 UYU | 213.33333 SAR |
50 UYU | 533.33333 SAR |
100 UYU | 1,066.66667 SAR |
250 UYU | 2,666.66667 SAR |
500 UYU | 5,333.33333 SAR |
1000 UYU | 10,666.66667 SAR |
2000 UYU | 21,333.33333 SAR |
5000 UYU | 53,333.33333 SAR |
10000 UYU | 106,666.66667 SAR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lempira Honduras chuộc lại Rupee Seychellois
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đồng franc Djibouti
Tala Samoa chuộc lại Birr Ethiopia
Đồng franc Rwanda chuộc lại đô la Hồng Kông
ZMW chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Koruna Séc chuộc lại Lev Bungari
Quetzal Guatemala chuộc lại peso Philippine
Rial Qatar chuộc lại Metical Mozambique
Kuna Croatia chuộc lại EUR
dinar Macedonia chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.