1000 Tala Samoa chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ WST sang UYU theo tỷ giá thực tế
WS$1.000 WST = $U14.67515 UYU
22:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tala Samoachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 14.67515 UYU |
5 WST | 73.37575 UYU |
10 WST | 146.75150 UYU |
20 WST | 293.50300 UYU |
50 WST | 733.75750 UYU |
100 WST | 1,467.51500 UYU |
250 WST | 3,668.78750 UYU |
500 WST | 7,337.57500 UYU |
1000 WST | 14,675.15000 UYU |
2000 WST | 29,350.30000 UYU |
5000 WST | 73,375.75000 UYU |
10000 WST | 146,751.50000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 WST | 0.06814 UYU |
5 WST | 0.34071 UYU |
10 WST | 0.68142 UYU |
20 WST | 1.36285 UYU |
50 WST | 3.40712 UYU |
100 WST | 6.81424 UYU |
250 WST | 17.03560 UYU |
500 WST | 34.07120 UYU |
1000 WST | 68.14240 UYU |
2000 WST | 136.28481 UYU |
5000 WST | 340.71202 UYU |
10000 WST | 681.42404 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
EUR chuộc lại Dalasi, Gambia
Rial Qatar chuộc lại đồng Việt Nam
Ngultrum Bhutan chuộc lại Rupiah Indonesia
Rupee Sri Lanka chuộc lại đô la Hồng Kông
Kyat Myanma chuộc lại Dinar Algeria
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Vatu Vanuatu
Baht Thái chuộc lại Quetzal Guatemala
pataca Ma Cao chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Rupee Pakistan chuộc lại Lempira Honduras
Krone Đan Mạch chuộc lại EUR
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.